Việt
giọt nhỏ
chấm nhỏ
chuyện nhỏ
chuyện vặt vãnh
Đức
Tüttelchen
Tüttelchen /das; -s, - (ugs.)/
chuyện nhỏ; chuyện vặt vãnh;
Tüttelchen /n -s, =/
một] giọt nhỏ, chấm nhỏ; kein Tüttelchen verraten một xu nhỏ cũng không cho.