Việt
giọt nhỏ
giọt nhò
Anh
droplet
vesicle
tear drop
Đức
Tröpfchen
Bläschen
Pháp
gouttelette
vésicule
picot
téton
droplet,vesicle /SCIENCE/
[DE] Bläschen; Tröpfchen
[EN] droplet; vesicle
[FR] gouttelette; vésicule
droplet,tear drop
[DE] Tröpfchen
[EN] droplet; tear drop
[FR] picot; téton
Giọt nhỏ
Tröpfchen /nt/ÔNMT/
[EN] droplet
[VI] giọt nhỏ
o giọt nhỏ