TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nhỏ

chấm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điểm nhỏ

Pünktchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb ist der Rollwiderstand eines Kugellagers (Punktberührung) kleiner als der eines Wälzlagers (Linienberührung).

Vì thế sức cản lăn của một ổ bi (tiếp xúc điểm) nhỏ hơn sức cản lăn của một ổ trục lăn (tiếp xúc đường).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oberfläche praktisch fehlerfrei

Bề mặt có khuyểt điểm nhỏ

Grenze der Auflösung (kleinster Punktabstand)

Giới hạn độ phân giải (khoảng cách điểm nhỏ nhất)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pünktchen /['pYỊjktẹon], das; -s, -/

chấm nhỏ; điểm nhỏ; đốm nhỏ;