Việt
chấm nhỏ
điểm nhỏ
đốm nhỏ
Đức
Pünktchen
Deshalb ist der Rollwiderstand eines Kugellagers (Punktberührung) kleiner als der eines Wälzlagers (Linienberührung).
Vì thế sức cản lăn của một ổ bi (tiếp xúc điểm) nhỏ hơn sức cản lăn của một ổ trục lăn (tiếp xúc đường).
Oberfläche praktisch fehlerfrei
Bề mặt có khuyểt điểm nhỏ
Grenze der Auflösung (kleinster Punktabstand)
Giới hạn độ phân giải (khoảng cách điểm nhỏ nhất)
Pünktchen /['pYỊjktẹon], das; -s, -/
chấm nhỏ; điểm nhỏ; đốm nhỏ;