buck /y học/
bệ đỡ máy cưa
saw buck
bệ đỡ máy cưa
buck, carrier, caster, cradle, footing
bệ đỡ máy cưa
saw horse
bệ đỡ máy cưa
buck /xây dựng/
bệ đỡ máy cưa
saw buck /xây dựng/
bệ đỡ máy cưa
saw horse /xây dựng/
bệ đỡ máy cưa
buck, saw buck, saw horse
bệ đỡ máy cưa
saw horse /y học/
bệ đỡ máy cưa
saw buck /y học/
bệ đỡ máy cưa
saw horse
bệ đỡ máy cưa
buck
bệ đỡ máy cưa