bearing pad /vật lý/
lớp đệm tựa
bearing pad
bản đệm gối cầu
bearing pad /vật lý/
đệm tựa
bearing pad /xây dựng/
bản đệm gối cầu
crushed stone base course, bearing pad
lớp đệm đá dăm
asphalt base course, bearing pad, bedding
lớp lót atphan
rocker bearing, bearing pad, bracket, bridge bearing
thớt gối tựa
bearing, bearing pad, brace, leg, seating shoe
ổ gối đỡ