Việt
gối chặn
má tì
ổ gối đỡ
Anh
seating shoe
thrust block
bearing
bearing pad
brace
leg
seating shoe /toán & tin/
gối chặn, má tì
seating shoe /y học/
seating shoe /cơ khí & công trình/
seating shoe, thrust block /xây dựng/
bearing, bearing pad, brace, leg, seating shoe