Việt
gối chặn
má tì
ổ chặn
Anh
seating shoe
thrust block
thrust bearing
Đức
Tragring
Drucklager
Tragring /m/CT_MÁY/
[EN] thrust block
[VI] ổ chặn, gối chặn
Drucklager /nt/VT_THUỶ/
[EN] thrust bearing, thrust block
[VI] ổ chặn, gối chặn (động cơ)
seating shoe, thrust block /xây dựng/
seating shoe /toán & tin/
gối chặn, má tì
seating shoe /y học/
seating shoe /cơ khí & công trình/