TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 underframe

bệ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân đế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 underframe

 underframe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kicker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underframe /giao thông & vận tải/

bệ xe

 underframe

chân đế

 kicker, leg, seating, shoe, underframe /xây dựng/

chân đế

Một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên một sàn bê tông hình thành phần đế một bức tường hoặc cột.

A concrete plinth that extends about 2 inches above a concrete floor, thus forming the base of a concrete wall or column.