underframe /giao thông & vận tải/
bệ xe
underframe
chân đế
kicker, leg, seating, shoe, underframe /xây dựng/
chân đế
Một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên một sàn bê tông hình thành phần đế một bức tường hoặc cột.
A concrete plinth that extends about 2 inches above a concrete floor, thus forming the base of a concrete wall or column.