slip ring /điện lạnh/
vành góp điện
slip ring /xây dựng/
vành tiếp điện
slip ring /xây dựng/
vòng tiếp điện
slip ring /xây dựng/
vòng tiếp điện (máy phát)
slip ring
vành góp điện
slip ring /xây dựng/
vành thu nhập
slip ring /điện tử & viễn thông/
vành thu nhập
slip ring /điện tử & viễn thông/
vòng thu nhập
slip ring
vòng tiếp điện
slip ring
vòng tiếp điện (máy phát)
slip ring /ô tô/
vòng tiếp điện (máy phát)
collector ring, slip ring /điện lạnh;điện;điện/
vành tiếp điện
collector ring, slip ring /điện/
vòng tiếp điện
Hai vòng gắn ở phần quay máy phát điện xoay chiều, các vòng này đem dòng điện một chiều đến các cuộn dây kích từ phần quay qua hai chổi than.
collector ring, commutator, commutator ring, slip ring
vành góp điện (lấy điện)
collector ring, collector shoe, runner, slip ring
vành trượt
race, runner, slide, sliding collar, slip ring
vòng trượt