pocket
bỏ túi
pocket /toán & tin/
túi (đựng bìa)
pocket /toán & tin/
túi, bao, ngăn chứa
pocket /toán & tin/
phay 3 chiều
pocket /xây dựng/
bọt khí rỗ
pocket /toán & tin/
bỏ túi
pocket /điện tử & viễn thông/
túi, bao, ngăn chứa
pocket
bunke (Máy nghiền gỗ)
pocket
túi balat
pocket
phay 3 chiều
pocket
ổ hốc, hình ống
pocket
rãnh cầu
pocket
bọt khí rỗ
passage, pocket
lỗ rãnh
ballast pockets, pocket /xây dựng/
túi balat
cold partition, pocket
tấm ngăn lạnh
color fringing, pocket, rim
viền màu
cavity wall, interstice, pit, pocket, pore
tường có lỗ rỗng
wave-cut notch, pocket, recess, tool, undercut
rãnh cắt hình sóng
contraction cavity, pipe cavity, pocket, shrink hole, shrinkage hole
lỗ co