TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pocket

bỏ túi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay 3 chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt khí rỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bunke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túi balat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ngăn lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viền màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường có lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh cắt hình sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pocket

 pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast pockets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color fringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cavity wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave-cut notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undercut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pocket

bỏ túi

 pocket /toán & tin/

túi (đựng bìa)

 pocket /toán & tin/

túi, bao, ngăn chứa

 pocket /toán & tin/

phay 3 chiều

 pocket /xây dựng/

bọt khí rỗ

 pocket /toán & tin/

bỏ túi

 pocket /điện tử & viễn thông/

túi, bao, ngăn chứa

 pocket

bunke (Máy nghiền gỗ)

 pocket

túi balat

 pocket

phay 3 chiều

 pocket

ổ hốc, hình ống

 pocket

rãnh cầu

 pocket

bọt khí rỗ

passage, pocket

lỗ rãnh

 ballast pockets, pocket /xây dựng/

túi balat

cold partition, pocket

tấm ngăn lạnh

color fringing, pocket, rim

viền màu

cavity wall, interstice, pit, pocket, pore

tường có lỗ rỗng

wave-cut notch, pocket, recess, tool, undercut

rãnh cắt hình sóng

 contraction cavity, pipe cavity, pocket, shrink hole, shrinkage hole

lỗ co