TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ túi

bỏ túi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bỏ túi

 pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bỏ túi

Taschenformat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden z.B. in Uhren, Taschenrechnern und Beleuchtungsstärke­ messern als Spannungsquelle eingesetzt.

Pin quang điện được dùng như nguồn điện áp, thí dụ trong đồng hồ, máy tính bỏ túi, và trong bộ đo cường độ chiếu sáng (cảm biến ánh sáng – ND).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ekeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bỏ túi; chiếm đoạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taschenformat /n -(e)s, -e/

loại khổ] bỏ túi (của sách); -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pocket

bỏ túi

 pocket /toán & tin/

bỏ túi