TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 undercutting

phá cốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp undercutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào khoét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 undercutting

 undercutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undercut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undercutting /giao thông & vận tải/

phá cốt

 undercutting /hóa học & vật liệu/

phương pháp undercutting

Một phương pháp đưa sản phẩm ra khỏi tháp chưng cất ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi nhằm tránh sự nhiễm bẩn của sản phẩm với những hỗn hợp nặng hơn.

A method of removing products coming off a distillation tower at a lower temperature than the ultimate boiling point range, in order to avoid contamination of the products with the heavier compound, which would distill immediately above this ultimate boiling range.

rock excavation, undercutting /xây dựng/

sự đào đá

 incavation, undercut, undercutting

sự đào khoét