Việt
Đào đá
sự đào đá
Anh
Rock excavation
undercutting
Đức
Gesteinsaushub
Felsabtrag
Felsaushub
Felsenaushub
Pháp
Déroctage
rock excavation
[DE] Felsabtrag; Felsaushub; Felsenaushub
[EN] rock excavation
[FR] déroctage
đào đá
rock excavation, undercutting /xây dựng/
[EN] Rock excavation
[VI] Đào đá [sự]
[FR] Déroctage
[VI] Đào đá, thường dùng cách nổ mìn.