Việt
công cụ phần mềm
Chương trình công cụ
Tagesordnungspunkt
Anh
tool
software tool
Đức
Tool
Werkzeug
Pháp
outil
Tool,Werkzeug /IT-TECH/
[DE] Tool; Werkzeug
[EN] tool
[FR] outil
Tool /[tu:l], das; -s, -s (Datenverarb.)/
Tagesordnungspunkt (mục của chương trình nghị sự);
[VI] Chương trình công cụ
Tool /nt/M_TÍNH/
[EN] software tool, tool
[VI] công cụ phần mềm