Việt
thép công cụ
thép dụng cụ
thép dùng làm dụng cụ
Anh
tool steel
chisel tool steel
tool
Đức
Werkzeugstahl
Werkzeugstähle
Thép công cụ
Werkzeugstahl /der/
thép dùng làm dụng cụ; thép công cụ;
Werkzeugstahl /m/L_KIM/
[EN] tool steel
[VI] thép công cụ, thép dụng cụ
thép công cụ, thép dụng cụ (làm công cụ cắt gọt)
tool steel /hóa học & vật liệu/
[VI] thép công cụ