Anh
to work :
to fabricate
to machine
to process
to work
Đức
bearbeiten
Pháp
façonner
ouvrer
traiter
travailler
usiner
Ten thousand fill the arcades of Kramgasse or go to work on Speichergasse or take their children to the park.
Những lối đi mái vòm ở Speichergasse có cả vạn người, họ đi tới chỗ làm ở Speichergasse hay dắt con cái ra công viên.
Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.
Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.
to fabricate,to machine,to process,to work /ENG-MECHANICAL/
[DE] bearbeiten
[EN] to fabricate; to machine; to process; to work
[FR] façonner; ouvrer; traiter; travailler; usiner
làm việc, lao động, sàn xuất - works a forfeiture - dưa đen sư that hiệu, dan den sư mat quyển. - acceptance of performance worked a waiver of... - chap nhận thưc hiện kéo theo sư khước từ về... - to work out - soạn thào, tu thào, che định.