TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to work :

to work :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
to work

to fabricate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to work

bearbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to work

façonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travailler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Ten thousand fill the arcades of Kramgasse or go to work on Speichergasse or take their children to the park.

Những lối đi mái vòm ở Speichergasse có cả vạn người, họ đi tới chỗ làm ở Speichergasse hay dắt con cái ra công viên.

Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.

Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to fabricate,to machine,to process,to work /ENG-MECHANICAL/

[DE] bearbeiten

[EN] to fabricate; to machine; to process; to work

[FR] façonner; ouvrer; traiter; travailler; usiner

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to work :

làm việc, lao động, sàn xuất - works a forfeiture - dưa đen sư that hiệu, dan den sư mat quyển. - acceptance of performance worked a waiver of... - chap nhận thưc hiện kéo theo sư khước từ về... - to work out - soạn thào, tu thào, che định.