TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

utiliser

sử dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

utiliser

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

apply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

utiliser

gebrauchen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

utiliser

utiliser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Utiliser un outil, un produit

Dùng một dụng cụ, sử dụng một sản phẩm.

Colleur d’affiche qui utilise tous les bouts de mur

Người ddn apphich sử dụng mọi bờ tường dể dán.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

utiliser

[DE] gebrauchen

[EN] use, apply, employ

[FR] utiliser

[VI] sử dụng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

utiliser

utiliser [ytilize] V. tr. [1] 1. Dùng, sử dụng. Utiliser un outil, un produit: Dùng một dụng cụ, sử dụng một sản phẩm. 2. sử dụng. Colleur d’affiche qui utilise tous les bouts de mur: Người ddn apphich sử dụng mọi bờ tường dể dán.