TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festpegen

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký thác trong thời gian dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

festpegen

festpegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesetzlich/durch Gesetz/in einem Gesetz festgelegte Rechte

những quyền lợi đã được xác định bởi luật pháp.

du hast dich mit diesen Äußerungen festgelegt

với lời phát biểu ấy, anh đã tự ràng buộc mình.

das Geld ist auf mehrere Jahre festgelegt

sô' tiền ấy đã được ký thác trong nhiều năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festpegen /(sw. V.; hat)/

quy định; ấn định (beschließen, bestimmen, regeln, vorschrei ben);

gesetzlich/durch Gesetz/in einem Gesetz festgelegte Rechte : những quyền lợi đã được xác định bởi luật pháp.

festpegen /(sw. V.; hat)/

ràng buộc; ra lệnh; giao trách nhiệm;

du hast dich mit diesen Äußerungen festgelegt : với lời phát biểu ấy, anh đã tự ràng buộc mình.

festpegen /(sw. V.; hat)/

(một khoản tiền) ký thác trong thời gian dài; gửi dài hạn;

das Geld ist auf mehrere Jahre festgelegt : sô' tiền ấy đã được ký thác trong nhiều năm.