festpegen /(sw. V.; hat)/
quy định;
ấn định (beschließen, bestimmen, regeln, vorschrei ben);
gesetzlich/durch Gesetz/in einem Gesetz festgelegte Rechte : những quyền lợi đã được xác định bởi luật pháp.
festpegen /(sw. V.; hat)/
ràng buộc;
ra lệnh;
giao trách nhiệm;
du hast dich mit diesen Äußerungen festgelegt : với lời phát biểu ấy, anh đã tự ràng buộc mình.
festpegen /(sw. V.; hat)/
(một khoản tiền) ký thác trong thời gian dài;
gửi dài hạn;
das Geld ist auf mehrere Jahre festgelegt : sô' tiền ấy đã được ký thác trong nhiều năm.