Việt
ký thác trong thời gian dài
gửi dài hạn
Đức
festpegen
das Geld ist auf mehrere Jahre festgelegt
sô' tiền ấy đã được ký thác trong nhiều năm.
festpegen /(sw. V.; hat)/
(một khoản tiền) ký thác trong thời gian dài; gửi dài hạn;
sô' tiền ấy đã được ký thác trong nhiều năm. : das Geld ist auf mehrere Jahre festgelegt