Việt
treo
mắc
móc
thêm vào
đính vào
buộc
thắt
gán ép
ép buộc
Đức
anhängen I
anhängen I /vt/
1. treo, mắc, móc; 2. thêm vào, đính vào; 2. (nghĩa bóng) buộc, thắt, gán ép, ép buộc;