Việt
bảng kê
bảng chỉ dẫn
bảng tra
ngưôi hưóng dẫn
ngưòi chí dạo
huân luyện viên
chỉ đạo viên.
Đức
Anweiser
Anweiser /m -s, =/
1. bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra; sách hưóng dẫn; dấu hiệu chí dẫn; 2. ngưôi hưóng dẫn, ngưòi chí dạo, huân luyện viên, chỉ đạo viên.