Việt
được vi
dính vào
bám vào
bét vào
dính chặt vào
bám chặt vào
mắc kẹt
mắc
vưóng
hóc
sa lầy
in einer Klásse ~ lưu ban
ỏ lại lóp
đúp.
tát ai một cái có độ dính bám
Đức
klebenbleiben
das Pflaster klebt nicht mehr
miếng băng dán không dính nữa.
einer Klásse klebenbleiben
lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.
klebenbleiben /(tiếng lóng) lưu ban, ở lại lớp; jmdm. eine kleben/
(tiếng lóng) tát ai một cái có độ dính bám;
das Pflaster klebt nicht mehr : miếng băng dán không dính nữa.
klebenbleiben /(tách/
1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.