Việt
không lấy chồng
ở vậy
được vi
lưu ban
ỏ lại lóp
đúp
là gái quá thì
: der Kaufmann blied mit seiner Ware sitzen người bán hàng
ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.
Đức
sitzen
Sitzenbleiben
Sitzenbleiben /(tách/
1. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp; 2. không lấy chồng, là gái quá thì; 3.: der Kaufmann blied mit [auf] seiner Ware sitzen người bán hàng, ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.
sitzen /blei.ben (st. V.; ist)/
không lấy chồng; ở vậy;