TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sitzenbleiben

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lấy chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là gái quá thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Kaufmann blied mit seiner Ware sitzen người bán hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ quần áo vừa không chê vào đâu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sitzenbleiben

Sitzenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sitzenbleiben /ngồi ôm món hàng gì (mà không bán được), món hàng ế. 8. (quần áo) vừa vặn, ngay ngắn, thẳng; der Anzug sitzt tadellos/

bộ quần áo vừa không chê vào đâu được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitzenbleiben /(tách/

1. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp; 2. không lấy chồng, là gái quá thì; 3.: der Kaufmann blied mit [auf] seiner Ware sitzen người bán hàng, ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.