Việt
bộ quần áo vừa không chê vào đâu được
Đức
sitzenbleiben
sitzenbleiben /ngồi ôm món hàng gì (mà không bán được), món hàng ế. 8. (quần áo) vừa vặn, ngay ngắn, thẳng; der Anzug sitzt tadellos/
bộ quần áo vừa không chê vào đâu được;