Việt
mũi đất
doi cát
chỗ lồi lên
mũi rìa trước cuspate ~ mũi đất nhọn
mũi
miền tntđc núi.
đồi tháp dưói chân núi
mũi.
cái móc
cái mắc
bản lề cửa
lưỡi câu
lưỡi liềm
khúc sông lượn vòng
Anh
promontory
foreland
headland
cape
beak head
horizon
naze
ness
hook
Đức
Vorgebirge
Kap
Landzunge
cái móc, cái mắc, bản lề cửa, lưỡi câu, lưỡi liềm, mũi đất, khúc sông lượn vòng
Kap /n -s, -s/
1. mũi đất, mũi; 2. miền tntđc núi.
Vorgebirge /n -s, =/
1. đồi tháp dưói chân núi; 2. mũi đất, mũi.
mũi đất, doi cát
mũi đất , chỗ lồi lên
mũi đất (nhô ra biển) ; mũi rìa trước cuspate ~ mũi đất nhọn
cape, foreland, horizon, naze, promontory
mũi đất (địa lý)
cape, promontory
Vorgebirge /nt/VT_THUỶ/
[EN] promontory
[VI] mũi đất (địa lý)
Kap /nt/VT_THUỶ/
[EN] cape
Landzunge /f/VT_THUỶ/
[EN] headland