Việt
mũi đất
đồi tháp dưói chân núi
mũi.
dãy núi thấp nằm trước dãy núi chính cao hơn
Anh
promontory
mountain spur
offshoot
spur ridge
head
headland
Đức
Vorgebirge
Gebirgsauslaeufer
Huk
Pháp
contrefort
éperon de montagne
nez
promontoire
Gebirgsauslaeufer,Vorgebirge /SCIENCE/
[DE] Gebirgsauslaeufer; Vorgebirge
[EN] mountain spur; offshoot; spur ridge
[FR] contrefort; éperon de montagne
Huk,Vorgebirge /SCIENCE/
[DE] Huk; Vorgebirge
[EN] head; headland
[FR] nez; promontoire
Vorgebirge /das; -s, -/
dãy núi thấp nằm trước dãy núi chính cao hơn;
Vorgebirge /n -s, =/
1. đồi tháp dưói chân núi; 2. mũi đất, mũi.
Vorgebirge /nt/VT_THUỶ/
[EN] promontory
[VI] mũi đất (địa lý)