TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

headland

mũi đất

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

headland

headland

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turn space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

headland

Landzunge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Huk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgebirge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kehrrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgewende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wendeecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

headland

nez

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

promontoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaintre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheintre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talvère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tournaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tournière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head,headland /SCIENCE/

[DE] Huk; Vorgebirge

[EN] head; headland

[FR] nez; promontoire

headland,turn space /AGRI/

[DE] Kehrrain; Vorgewende; Wendeecke

[EN] headland; turn space

[FR] chaintre; cheintre; fourrière; talvère; tournaille; tournière

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landzunge /f/VT_THUỶ/

[EN] headland

[VI] mũi đất (địa lý)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

headland

mũi (đất)

Tự điển Dầu Khí

headland

o   mũi (đất)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

headland

mũi đất