TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promontory

mũi đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ lồi lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

promontory

promontory

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

promontory

Vorgebirge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

promontory

mũi đất (địa lý)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgebirge /nt/VT_THUỶ/

[EN] promontory

[VI] mũi đất (địa lý)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

promontory

mũi đất , chỗ lồi lên

Tự điển Dầu Khí

promontory

o   mũi đất, chỗ lồi lên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

promontory

A high point of land extending outward from the coastline into the sea.