TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡi liềm

cái móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái mắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản lề cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi câu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi liềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khúc sông lượn vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lưỡi liềm

hook

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteil der Sichelpumpe gegenüber der herkömmlichen Zahnradpumpe:

Ưu điểm của bơm lưỡi liềm so với bơm bánh răng thông thường:

Sichelpumpe (Bild 1). Sie ist eine Sonderbauform der Zahnradpumpe.

Bơm lưỡi liềm (Hình 1) là một loại cấu tạo đặc biệt của bơm bánh răng.

Das Öl wird in den Zahnlücken sowohl entlang der Oberseite als auch entlang der Unterseite der Sichel gefördert.

Dầu được tải trong khe răng dọc theo cả phía trên và dưới của lưỡi liềm.

Dadurch entsteht ein Saug- und ein Druckraum, die ein sichelförmiger Körper voneinander trennt.

Qua đó hình thành buồng hút và buồng nén được ngăn cách bởi một vật thể dạng lưỡi liềm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hook

cái móc, cái mắc, bản lề cửa, lưỡi câu, lưỡi liềm, mũi đất, khúc sông lượn vòng