Việt
mũi đất
Áo choàng không tay
mũi đâ't
mỏm đất
mũi
đục khe
Anh
cape
manlet
cape chisel
chisel
foreland
horizon
naze
promontory
Đức
Kap
Umhang
Manlet
cape chisel, chisel,cape
cape, foreland, horizon, naze, promontory
mũi đất (địa lý)
Umhang,Manlet
[EN] cape, manlet
[VI] áo choàng không tay,
Kap /nt/VT_THUỶ/
[EN] cape
[VI] mũi đất (địa lý)
mũi (đất)
o mỏm đất, mũi đất
mũi đâ' t