TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cape

mũi đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Áo choàng không tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mũi đâ't

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mỏm đất

 
Tự điển Dầu Khí

mũi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đục khe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cape

cape

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manlet

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 cape chisel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chisel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promontory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cape

Kap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umhang

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Manlet

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cape chisel, chisel,cape

đục khe

cape, foreland, horizon, naze, promontory

mũi đất (địa lý)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Umhang,Manlet

[EN] cape, manlet

[VI] áo choàng không tay,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kap /nt/VT_THUỶ/

[EN] cape

[VI] mũi đất (địa lý)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cape

Áo choàng không tay

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cape

mũi (đất)

Tự điển Dầu Khí

cape

o   mỏm đất, mũi đất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cape

mũi đâ' t