Việt
mũi đất
mũi
miền tntđc núi.
mũi đất nhô ra biển
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
cape
Đức
Kap
Kap /[kap], das; -s, -s/
mũi đất nhô ra biển (Vorgebirge);
dạng ngắn gọn của danh từ;
Kap /n -s, -s/
1. mũi đất, mũi; 2. miền tntđc núi.
Kap /nt/VT_THUỶ/
[EN] cape
[VI] mũi đất (địa lý)