TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 promontory

chỗ lồi lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc nhô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 promontory

 promontory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promontory

chỗ lồi lên

 arris, promontory /xây dựng;y học;y học/

góc nhô

 camber, promontory /ô tô/

chỗ lồi lên

 cape, promontory

mũi đất (địa lý)

cape, foreland, horizon, naze, promontory

mũi đất (địa lý)