Việt
chỗ lồi lên
góc nhô
mũi đất
Anh
promontory
arris
camber
cape
foreland
horizon
naze
arris, promontory /xây dựng;y học;y học/
camber, promontory /ô tô/
cape, promontory
mũi đất (địa lý)
cape, foreland, horizon, naze, promontory