arris
gờ
arris /xây dựng/
cạnh nhọn
Một rìa nơi giao điểm của hai mặt phẳng hay mặt cong đặc biệt là ở giữa các vật hoặc giữa hai đường rãnh của một cột theo kiến trúc Doric.
An edge at the intersection of two planes or curves, especially in moldings or between two flutes of a Doric column. Also, aris.
arris
cạnh nhọn
arris
sườn
arris, promontory /xây dựng;y học;y học/
góc nhô
architrave, arris, band
nẹp
arm of an angle, arris
cạnh của một góc