Việt
kĩ thuật
ren
tarô
nổi ren
ghép ren
móc nói
mắc nôi
móc
mắc.
Đức
verzahnen
verzahnen /vt (/
1. ren, tarô; 2. nổi ren, ghép ren; 3. móc nói, mắc nôi, móc, mắc.