Việt
treo khắp
treo kín
treo quanh
mắc quanh
đeo
treo đầy
treo
mắc
Đức
behängen
den Weihnachtsbaum mit Lametta behängen
mắc các dây kim tuyến lên cây thông Noel
mit Teppichen behängte Wände
những bức tường treo những tấm thảm trang trí.
behängen /vt (mit D)/
vt (mit D) treo khắp, treo đầy, treo kín, treo, treo quanh, mắc, mắc quanh, đeo;
behängen /(sw. V.; hat)/
treo khắp; treo kín; treo quanh; mắc quanh; đeo;
mắc các dây kim tuyến lên cây thông Noel : den Weihnachtsbaum mit Lametta behängen những bức tường treo những tấm thảm trang trí. : mit Teppichen behängte Wände