TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treo kín

treo khắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

treo kín

behängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Weihnachtsbaum mit Lametta behängen

mắc các dây kim tuyến lên cây thông Noel

mit Teppichen behängte Wände

những bức tường treo những tấm thảm trang trí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behängen /vt (mit D)/

vt (mit D) treo khắp, treo đầy, treo kín, treo, treo quanh, mắc, mắc quanh, đeo;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behängen /(sw. V.; hat)/

treo khắp; treo kín; treo quanh; mắc quanh; đeo;

mắc các dây kim tuyến lên cây thông Noel : den Weihnachtsbaum mit Lametta behängen những bức tường treo những tấm thảm trang trí. : mit Teppichen behängte Wände