Việt
treo khắp
treo đầy
treo kín
treo
treo quanh
mắc
mắc quanh
đeo
Đức
behängen
Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.
Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.
His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.
behängen /vt (mit D)/
vt (mit D) treo khắp, treo đầy, treo kín, treo, treo quanh, mắc, mắc quanh, đeo;