Việt
bị lây
bị
mắc
bị dịch hạch
bị nhiễm.
Đức
auflesen
durchseucht
Unterliegt das Immunsystem vollständig, stirbt der Organismus an der Infektionskrankheit.
Nếu hệ thống miễn dịch của sinh vật bị lây nhiễm không chống nổi thì sinh vật sẽ bị tử vong do bệnh lây nhiễm này.
durchseucht /a/
bị dịch hạch, bị lây, bị nhiễm.
auflesen /(st. V.; hat)/
(ugs scherzh ) bị; mắc (bệnh); bị lây (sich holen);