Việt
móc
mắc
cầm dây buộc
cài
gài
đính
đeo.
ghép
ráp nôi An kop pe lung
An kopp lung
die
Đức
ankoppeln
-, -en
sự ghép vào, sự ráp nối vào nhau. anỊkÕ.ren (sw. V.; hat) (Tierzucht): chọn giông, chọn lựa (thú) để gây giông.
ankoppeln /(sw. V.; hat)/
móc; mắc; ghép; ráp nôi [an + Akk : vào ] An kop pe lung; An kopp lung; die;
-, -en : sự ghép vào, sự ráp nối vào nhau. anỊkÕ.ren (sw. V.; hat) (Tierzucht): chọn giông, chọn lựa (thú) để gây giông.
ankoppeln /vt/
1. (săn bắn) cầm dây buộc(chó); 2. móc, mắc, cài, gài, đính, đeo.