schieden /[’Ji:bn] (sw. V.; hat)/
có tật lác mắt;
lé mắt;
hiếng;
leicht auf einem Auge schielen : bị lác nhẹ ở một con mắt.
schieden /[’Ji:bn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nhìn trộm;
hé nhìn (spähen);
durchs Schlüs selloch schielen : nhìn trộm qua lỗ khóa. nhòm ngó, nhìn một cách rụt rè er schielt nach ihrem Geld : hắn dang ngắm nghía tiền của cô ta.