TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schieden

có tật lác mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lé mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hé nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schieden

schieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leicht auf einem Auge schielen

bị lác nhẹ ở một con mắt.

durchs Schlüs selloch schielen

nhìn trộm qua lỗ khóa. nhòm ngó, nhìn một cách rụt rè

er schielt nach ihrem Geld

hắn dang ngắm nghía tiền của cô ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schieden /[’Ji:bn] (sw. V.; hat)/

có tật lác mắt; lé mắt; hiếng;

leicht auf einem Auge schielen : bị lác nhẹ ở một con mắt.

schieden /[’Ji:bn] (sw. V.; hat)/

(ugs ) nhìn trộm; hé nhìn (spähen);

durchs Schlüs selloch schielen : nhìn trộm qua lỗ khóa. nhòm ngó, nhìn một cách rụt rè er schielt nach ihrem Geld : hắn dang ngắm nghía tiền của cô ta.