Việt
hiếng
có tật lác mắt
lé mắt
lác mắt
lé
xếch
mắt xéch
hằn học
nghi hoặc
châm chọc .
Đức
schielen
schielend .schieläugig
schieden
scheel
leicht auf einem Auge schielen
bị lác nhẹ ở một con mắt.
scheel /a/
1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).
schieden /[’Ji:bn] (sw. V.; hat)/
có tật lác mắt; lé mắt; hiếng;
bị lác nhẹ ở một con mắt. : leicht auf einem Auge schielen
- I t. (Mắt) nhìn lệch về một bên, do bị tật. Mắt hiếng. // Láy: hiêng hiếng (ý mức độ ít).< br> - II đg. Ngước (mắt) nhìn lệch về một bên. mắt nhìn lên. Mắt cứ hiếng lên.
schielen vi; schielend (a).schieläugig (a)