Việt
nghi hoặc
xem thường
chê
hằn học
châm chọc.
nghi ngở
hoài nghi
nghi vấn
ngờ vực
ngờ.
lác mắt
hiếng
lé
xếch
mắt xéch
châm chọc .
Đức
scheel
zweifeln an D
bezweifeln
Mißtrauen hegen
schielend
zweifeln
schielend /a/
hằn học, nghi hoặc, châm chọc.
zweifeln /vi (an D)/
vi (an D) nghi ngở, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực, ngờ.
scheel /a/
1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).
scheel /[Je:l] (Adj.) (ugs.)/
nghi hoặc; xem thường; chê (missgünstig, geringschätzig);
zweifeln vi an D, bezweifeln vt, Mißtrauen hegen; sự nghi hoặc Zweifel m, Mißtrauen n