Việt
lác mắt
hiếng
lé
xếch
mắt xéch
hằn học
nghi hoặc
châm chọc .
Đức
scheel
scheel /a/
1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).