Việt
nghi hoặc
lác mắt
hiếng
lé
xếch
mắt xéch
hằn học
châm chọc .
xem thường
chê
Đức
scheel
scheel /[Je:l] (Adj.) (ugs.)/
nghi hoặc; xem thường; chê (missgünstig, geringschätzig);
scheel /a/
1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).