Việt
xếch
xiên
lệch
chéo
ngang
nghiêng
xiên xiên
nghiêng nghiêng
chêch chổch
ngang.
lác mắt
hiếng
lé
mắt xéch
hằn học
nghi hoặc
châm chọc .
Đức
schräg
schrägstehend
geschlitzt
zweizylindrig
zwerch
scheel
zwerch /a/
xiên, xếch, lệch, chéo, nghiêng, xiên xiên, nghiêng nghiêng, chêch chổch, ngang.
scheel /a/
1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).
zweizylindrig /(Adj.)/
xiên; xếch; lệch; chéo; ngang (quer);
schräg (a), schrägstehend (adv), geschlitzt (adv); mắt xếch Schlitzaugen n/pl.