TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếch

xếch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chêch chổch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lác mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt xéch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xếch

schräg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schrägstehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschlitzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweizylindrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwerch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwerch /a/

xiên, xếch, lệch, chéo, nghiêng, xiên xiên, nghiêng nghiêng, chêch chổch, ngang.

scheel /a/

1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweizylindrig /(Adj.)/

xiên; xếch; lệch; chéo; ngang (quer);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xếch

schräg (a), schrägstehend (adv), geschlitzt (adv); mắt xếch Schlitzaugen n/pl.