Việt
xiên
xếch
lệch
chéo
nghiêng
xiên xiên
nghiêng nghiêng
chêch chổch
ngang.
Đức
zwerch
zwerch /a/
xiên, xếch, lệch, chéo, nghiêng, xiên xiên, nghiêng nghiêng, chêch chổch, ngang.