TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lé

lé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lác mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt xéch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lé

 squint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lé

scheel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schielend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schieläugig ia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ansetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

annähen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beweisgrund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Argument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beweisführung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Logik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheel /a/

1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squint /y học/

lé

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lé

scheel (a), schielend (a), schieläugig ia); ansetzen vt, annähen vt

lé

Beweisgrund m, Argument n, Beweisführung f, Logik f; VỢ lé zweite Frau f