Việt
lé
lác mắt
hiếng
xếch
mắt xéch
hằn học
nghi hoặc
châm chọc .
Anh
squint
Đức
scheel
schielend
schieläugig ia
ansetzen
annähen
Beweisgrund
Argument
Beweisführung
Logik
scheel /a/
1. lác mắt, hiếng, lé, xếch, mắt xéch; 2. hằn học, nghi hoặc, châm chọc (về cách nhìn).
squint /y học/
scheel (a), schielend (a), schieläugig ia); ansetzen vt, annähen vt
Beweisgrund m, Argument n, Beweisführung f, Logik f; VỢ lé zweite Frau f