Việt
cơ sỏ
lý lẽ
luận cú
luận chúng
lập luận
bằng chúng
chứng cd.
Đức
Beweisgründ
Argument
Beweisgrund
Pháp
argument
Argument,Beweisgrund
Argument, Beweisgrund
Beweisgründ /m -(e)s, -gründe/
cơ sỏ, lý lẽ, luận cú, luận chúng, lập luận, bằng chúng, chứng cd.