TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 squint

lé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tật lé mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc chuyển búp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch hình góc tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ chiêm ngưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 squint

 squint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squint /y học/

lé

 squint /điện tử & viễn thông/

tật lé mắt

 squint /điện lạnh/

góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)

 squint /điện lạnh/

góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)

 squint /điện lạnh/

góc chuyển búp (ở ăng ten chuyển búp rađa)

 squint /điện lạnh/

góc quét (ăng ten rađa)

 squint /xây dựng/

gạch hình góc tường (để xây góc tường không vuông)

 squint

góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)

 squint /xây dựng/

lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường nhà thờ)

 squint /xây dựng/

lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường nhà thờ)

 squint /xây dựng/

lỗ xiên (que tường)

 squint /xây dựng/

gạch hình góc tường (để xây góc tường không vuông)