squint /y học/
lé
squint /điện tử & viễn thông/
tật lé mắt
squint /điện lạnh/
góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)
squint /điện lạnh/
góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)
squint /điện lạnh/
góc chuyển búp (ở ăng ten chuyển búp rađa)
squint /điện lạnh/
góc quét (ăng ten rađa)
squint /xây dựng/
gạch hình góc tường (để xây góc tường không vuông)
squint
góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)
squint /xây dựng/
lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường nhà thờ)
squint /xây dựng/
lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường nhà thờ)
squint /xây dựng/
lỗ xiên (que tường)
squint /xây dựng/
gạch hình góc tường (để xây góc tường không vuông)